đa huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa huyết+
- Sanguine
- Khí chất đa huyết
Sanguine temperament
- Khí chất đa huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa huyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đa huyết":
ảo thuật a dua - Những từ có chứa "đa huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 818